Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打流
Pinyin: dǎ liú
Meanings: To wander, to drift, Lưu lạc, lang thang, ①无职业,在外游荡。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 扌, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①无职业,在外游荡。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực về cuộc sống không ổn định.
Example: 这些年他一直在外打流。
Example pinyin: zhè xiē nián tā yì zhí zài wài dǎ liú 。
Tiếng Việt: Những năm nay anh ta vẫn lang thang bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu lạc, lang thang
Nghĩa phụ
English
To wander, to drift
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无职业,在外游荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!