Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打活

Pinyin: dǎ huó

Meanings: To work, to make a living, Làm việc, kiếm sống, ①[方言]为别人帮工干活。[例]这位长工从小就为地主打活。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 扌, 氵, 舌

Chinese meaning: ①[方言]为别人帮工干活。[例]这位长工从小就为地主打活。

Grammar: Dùng để chỉ hoạt động lao động để kiếm thu nhập.

Example: 他四处打活维持家庭生计。

Example pinyin: tā sì chù dǎ huó wéi chí jiā tíng shēng jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm đủ việc để duy trì cuộc sống gia đình.

打活
dǎ huó
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc, kiếm sống

To work, to make a living

[方言]为别人帮工干活。这位长工从小就为地主打活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打活 (dǎ huó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung