Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打法
Pinyin: dǎ fǎ
Meanings: Method of fighting, way to attack, Phương pháp đánh, cách thức chiến đấu, ①游戏、比赛中特定的行动、花招。[例]大部分依仗跑动的打法。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丁, 扌, 去, 氵
Chinese meaning: ①游戏、比赛中特定的行动、花招。[例]大部分依仗跑动的打法。
Grammar: Từ ghép danh từ, liên quan đến chiến thuật hoặc kỹ thuật.
Example: 我们需要研究一下对手的打法。
Example pinyin: wǒ men xū yào yán jiū yí xià duì shǒu de dǎ fǎ 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nghiên cứu phương pháp đánh của đối thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp đánh, cách thức chiến đấu
Nghĩa phụ
English
Method of fighting, way to attack
Nghĩa tiếng trung
中文释义
游戏、比赛中特定的行动、花招。大部分依仗跑动的打法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!