Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打水

Pinyin: dǎ shuǐ

Meanings: To draw water, to fetch water, Múc nước, lấy nước, ①汲水或取水。*②用手或脚轻轻溅水、玩水。[例]她坐在船沿上,两脚打水。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 扌, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①汲水或取水。*②用手或脚轻轻溅水、玩水。[例]她坐在船沿上,两脚打水。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nông thôn hoặc cổ điển.

Example: 她去井边打水。

Example pinyin: tā qù jǐng biān dǎ shuǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đi múc nước ở giếng.

打水
dǎ shuǐ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Múc nước, lấy nước

To draw water, to fetch water

汲水或取水

用手或脚轻轻溅水、玩水。她坐在船沿上,两脚打水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打水 (dǎ shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung