Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打气
Pinyin: dǎ qì
Meanings: To pump air; to encourage, Bơm hơi, khuyến khích, ①用打气筒、泵等充气。[例]给轮胎打气。*②使有勇气;用勇气、精神或希望鼓舞(某人)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丁, 扌, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①用打气筒、泵等充气。[例]给轮胎打气。*②使有勇气;用勇气、精神或希望鼓舞(某人)。
Grammar: Có thể mang nghĩa thực tế (bơm vật lý) hoặc nghĩa bóng (khuyến khích tinh thần).
Example: 给篮球打气。
Example pinyin: gěi lán qiú dǎ qì 。
Tiếng Việt: Bơm bóng rổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bơm hơi, khuyến khích
Nghĩa phụ
English
To pump air; to encourage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用打气筒、泵等充气。给轮胎打气
使有勇气;用勇气、精神或希望鼓舞(某人)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!