Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打比

Pinyin: dǎ bǐ

Meanings: To compare, to make an analogy, So sánh, ví von, ①比方。[例]讲抽象的事情,拿具体的东西来打比,就容易使人明白。*②[方言]比较。[例]他六十多岁了,怎能跟小伙子打比呢。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 扌, 比

Chinese meaning: ①比方。[例]讲抽象的事情,拿具体的东西来打比,就容易使人明白。*②[方言]比较。[例]他六十多岁了,怎能跟小伙子打比呢。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn nói để tăng tính hình tượng khi diễn đạt.

Example: 他喜欢用打比的方式来解释问题。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng dǎ bǐ de fāng shì lái jiě shì wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng cách so sánh để giải thích vấn đề.

打比
dǎ bǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh, ví von

To compare, to make an analogy

比方。讲抽象的事情,拿具体的东西来打比,就容易使人明白

[方言]比较。他六十多岁了,怎能跟小伙子打比呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...