Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打架

Pinyin: dǎ jià

Meanings: Đánh nhau, xô xát, To fight, to beat each other, ①相打,徒手格斗。[例]男孩们在打架。*②打起来。[例]吵架的两个男生放学后就打架。*③参与打斗;举拳猛打。[例]男子不敢为了吃穿打架。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 扌, 加, 木

Chinese meaning: ①相打,徒手格斗。[例]男孩们在打架。*②打起来。[例]吵架的两个男生放学后就打架。*③参与打斗;举拳猛打。[例]男子不敢为了吃穿打架。

Grammar: Thường dùng để chỉ hành động xung đột vật lý giữa hai hoặc nhiều người.

Example: 他们两个因为一点小事就打起来了。

Example pinyin: tā men liǎng gè yīn wèi yì diǎn xiǎo shì jiù dǎ qǐ lái le 。

Tiếng Việt: Họ đánh nhau vì một chuyện nhỏ.

打架
dǎ jià
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh nhau, xô xát

To fight, to beat each other

相打,徒手格斗。男孩们在打架

打起来。吵架的两个男生放学后就打架

参与打斗;举拳猛打。男子不敢为了吃穿打架

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打架 (dǎ jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung