Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打春
Pinyin: dǎ chūn
Meanings: Đón mùa xuân, tổ chức lễ hội đầu xuân, To celebrate the arrival of spring, ①“立春”的俗称。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 扌, 日, 𡗗
Chinese meaning: ①“立春”的俗称。
Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến phong tục truyền thống.
Example: 每年立春时,人们都会打春庆祝。
Example pinyin: měi nián lì chūn shí , rén men dōu huì dǎ chūn qìng zhù 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào tiết lập xuân, mọi người đều tổ chức lễ mừng xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón mùa xuân, tổ chức lễ hội đầu xuân
Nghĩa phụ
English
To celebrate the arrival of spring
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“立春”的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!