Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打早
Pinyin: dǎ zǎo
Meanings: To do something earlier than planned, hastily, Sớm hơn dự định, gấp rút thực hiện, ①从很久前。[例]我打早就不想来。*②尽快,立刻,赶早。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丁, 扌, 十, 日
Chinese meaning: ①从很久前。[例]我打早就不想来。*②尽快,立刻,赶早。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính khẩu ngữ cao.
Example: 我们今天打早出发。
Example pinyin: wǒ men jīn tiān dǎ zǎo chū fā 。
Tiếng Việt: Hôm nay chúng tôi khởi hành sớm hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sớm hơn dự định, gấp rút thực hiện
Nghĩa phụ
English
To do something earlier than planned, hastily
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从很久前。我打早就不想来
尽快,立刻,赶早
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!