Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打断
Pinyin: dǎ duàn
Meanings: To interrupt, to cut off, Ngắt lời, cắt ngang, ①使某一活动(语音、思绪、行动)中断。[例]打断谈话。[例]打断他说的话。*②(身体上某一部分的)骨折断。[例]这一击打断了他的手臂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丁, 扌, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①使某一活动(语音、思绪、行动)中断。[例]打断谈话。[例]打断他说的话。*②(身体上某一部分的)骨折断。[例]这一击打断了他的手臂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể chỉ hành động vật lý (gãy, đứt) hoặc trừu tượng (ngắt lời).
Example: 请不要打断我的话。
Example pinyin: qǐng bú yào dǎ duàn wǒ de huà 。
Tiếng Việt: Xin đừng ngắt lời tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắt lời, cắt ngang
Nghĩa phụ
English
To interrupt, to cut off
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使某一活动(语音、思绪、行动)中断。打断谈话。打断他说的话
(身体上某一部分的)骨折断。这一击打断了他的手臂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!