Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打挤

Pinyin: dǎ jǐ

Meanings: Chen lấn, xô đẩy, To push and shove, to crowd, ①[方言]拥在一起;挤在一块儿。[例]趁时间不打挤,再玩一会。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 扌, 齐

Chinese meaning: ①[方言]拥在一起;挤在一块儿。[例]趁时间不打挤,再玩一会。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong tình huống đông đúc nơi công cộng.

Example: 公交车上人太多了,大家都在打挤。

Example pinyin: gōng jiāo chē shàng rén tài duō le , dà jiā dōu zài dǎ jǐ 。

Tiếng Việt: Trên xe buýt có quá nhiều người, ai cũng chen lấn nhau.

打挤 - dǎ jǐ
打挤
dǎ jǐ

📷 Tay vắt một quả cam

打挤
dǎ jǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chen lấn, xô đẩy

To push and shove, to crowd

[方言]拥在一起;挤在一块儿。趁时间不打挤,再玩一会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...