Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打拼

Pinyin: dǎ pīn

Meanings: To work hard, to strive for success, Cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu, ①[方言]拼命干。[例]我可以打拼一番,成就自己的事业。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 扌, 并

Chinese meaning: ①[方言]拼命干。[例]我可以打拼一番,成就自己的事业。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự nỗ lực bền bỉ trong công việc hay cuộc sống.

Example: 他在大城市里努力打拼。

Example pinyin: tā zài dài chéng shì lǐ nǔ lì dǎ pīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nỗ lực hết mình ở thành phố lớn.

打拼
dǎ pīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu

To work hard, to strive for success

[方言]拼命干。我可以打拼一番,成就自己的事业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打拼 (dǎ pīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung