Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打拳

Pinyin: dǎ quán

Meanings: To practice boxing or martial arts, Đánh quyền (tập võ thuật như quyền Anh hoặc Thái Cực Quyền), ①练习拳术。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 扌, 手, 龹

Chinese meaning: ①练习拳术。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với môn võ cụ thể (ví dụ: 打太极拳).

Example: 每天早上他都会去公园打拳。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng tā dōu huì qù gōng yuán dǎ quán 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều đến công viên tập võ.

打拳
dǎ quán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh quyền (tập võ thuật như quyền Anh hoặc Thái Cực Quyền)

To practice boxing or martial arts

练习拳术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打拳 (dǎ quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung