Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打抱不平

Pinyin: dǎ bào bù píng

Meanings: Bênh vực kẻ yếu, chống lại điều bất công, To stand up for the underdog, to fight against injustice, 遇见不公平的事,挺身而出,帮助受欺负的一方。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十五回“气的我只有替平儿打抱不平。”[例]扶正义,~,正是我们革命党我的本色。——吴玉章《从甲午战争前后到辛亥革命前后的回忆》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 丁, 扌, 包, 一, 丷, 干

Chinese meaning: 遇见不公平的事,挺身而出,帮助受欺负的一方。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十五回“气的我只有替平儿打抱不平。”[例]扶正义,~,正是我们革命党我的本色。——吴玉章《从甲午战争前后到辛亥革命前后的回忆》。

Grammar: Thành ngữ động từ, mang ý nghĩa tích cực về việc bảo vệ công lý và giúp đỡ người yếu thế.

Example: 他总是喜欢替别人打抱不平。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan tì bié rén dǎ bào bù píng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích đứng ra bênh vực người khác.

打抱不平
dǎ bào bù píng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bênh vực kẻ yếu, chống lại điều bất công

To stand up for the underdog, to fight against injustice

遇见不公平的事,挺身而出,帮助受欺负的一方。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十五回“气的我只有替平儿打抱不平。”[例]扶正义,~,正是我们革命党我的本色。——吴玉章《从甲午战争前后到辛亥革命前后的回忆》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打抱不平 (dǎ bào bù píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung