Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打折
Pinyin: dǎ zhé
Meanings: To offer a discount., Giảm giá, hạ giá.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丁, 扌, 斤
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với số tiền hoặc phần trăm giảm giá.
Example: 这家店的衣服现在都在打折。
Example pinyin: zhè jiā diàn de yī fu xiàn zài dōu zài dǎ zhé 。
Tiếng Việt: Quần áo ở cửa hàng này hiện đang giảm giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm giá, hạ giá.
Nghĩa phụ
English
To offer a discount.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!