Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打扮
Pinyin: dǎ bàn
Meanings: To dress up, to make oneself look nice., Trang điểm, ăn mặc đẹp, ①修饰装扮出来的样子。[例]你那身打扮可不能去赴宴会。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丁, 扌, 分
Chinese meaning: ①修饰装扮出来的样子。[例]你那身打扮可不能去赴宴会。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về vẻ ngoài hoặc chuẩn bị cho dịp đặc biệt.
Example: 她每天都会认真打扮。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì rèn zhēn dǎ bàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều chăm chút cho việc ăn mặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang điểm, ăn mặc đẹp
Nghĩa phụ
English
To dress up, to make oneself look nice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修饰装扮出来的样子。你那身打扮可不能去赴宴会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!