Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打扫

Pinyin: dǎ sǎo

Meanings: Quét dọn, làm sạch (nhà cửa, sân vườn...)., To sweep or clean (house, yard, etc.)., ①用扫帚、刷子清扫垃圾灰尘。[例]打扫房间。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丁, 扌, 彐

Chinese meaning: ①用扫帚、刷子清扫垃圾灰尘。[例]打扫房间。

Grammar: Động từ hai âm tiết, rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 每天早上她都会打扫房间。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng tā dōu huì dǎ sǎo fáng jiān 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng cô ấy đều quét dọn phòng.

打扫 - dǎ sǎo
打扫
dǎ sǎo

📷 Làm sạch khăn ăn trong tay của một người đàn ông. Làm sạch cửa sổ. Lau bằng giẻ, sợi nhỏ, găng tay màu vàng. Dọn phòng. Vector minh họa thiết kế phẳng. Khái niệm khử trùng.

打扫
dǎ sǎo
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét dọn, làm sạch (nhà cửa, sân vườn...).

To sweep or clean (house, yard, etc.).

用扫帚、刷子清扫垃圾灰尘。打扫房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...