Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打战

Pinyin: dǎ zhàn

Meanings: To fight or engage in a battle., Chiến đấu, tham gia vào một trận đánh., ①战栗,颤抖(如因为冷、害怕或施加的外力)。[例]浑身打战。*②亦说“打颤”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 扌, 占, 戈

Chinese meaning: ①战栗,颤抖(如因为冷、害怕或施加的外力)。[例]浑身打战。*②亦说“打颤”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến chiến tranh.

Example: 士兵们准备打战。

Example pinyin: shì bīng men zhǔn bèi dǎ zhàn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ chuẩn bị chiến đấu.

打战 - dǎ zhàn
打战
dǎ zhàn

📷 Hai doanh nhân với cái lưỡi nắm đấm đánh nhau

打战
dǎ zhàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu, tham gia vào một trận đánh.

To fight or engage in a battle.

战栗,颤抖(如因为冷、害怕或施加的外力)。浑身打战

亦说“打颤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...