Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打成一片
Pinyin: dǎ chéng yī piàn
Meanings: To blend together as one harmonious group., Hòa hợp với nhau thành một khối thống nhất., 原指形成一个整体。现多形容感情融洽,成为一体。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十五老僧四十年方打成一片。”[例]扬弃知识阶级的绅士身分,提高大众的鉴赏水准,这样~,平民化,大众化。——朱自清《论通俗化》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 丁, 扌, 戊, 𠃌, 一, 片
Chinese meaning: 原指形成一个整体。现多形容感情融洽,成为一体。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十五老僧四十年方打成一片。”[例]扬弃知识阶级的绅士身分,提高大众的鉴赏水准,这样~,平民化,大众化。——朱自清《论通俗化》。
Grammar: Thành ngữ có sắc thái tích cực, thường mô tả sự đoàn kết.
Example: 大家很快就打成一片了。
Example pinyin: dà jiā hěn kuài jiù dǎ chéng yí piàn le 。
Tiếng Việt: Mọi người nhanh chóng hòa hợp với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp với nhau thành một khối thống nhất.
Nghĩa phụ
English
To blend together as one harmonious group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指形成一个整体。现多形容感情融洽,成为一体。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十五老僧四十年方打成一片。”[例]扬弃知识阶级的绅士身分,提高大众的鉴赏水准,这样~,平民化,大众化。——朱自清《论通俗化》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế