Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打情骂俏
Pinyin: dǎ qíng mà qiào
Meanings: To scold and flirt with someone affectionately., Vừa trách móc vừa đùa giỡn tình tứ., 情风情;俏俏皮、风趣。指男女调情。[出处]明·董说《西游补》第一回“在那里采野花,结草卦,抱儿携女,打情骂俏。”[例]高兴起来,简直不分主仆,~的搅做一团。——清·曾朴《孽海花》第三十五回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 丁, 扌, 忄, 青, 吅, 马, 亻, 肖
Chinese meaning: 情风情;俏俏皮、风趣。指男女调情。[出处]明·董说《西游补》第一回“在那里采野花,结草卦,抱儿携女,打情骂俏。”[例]高兴起来,简直不分主仆,~的搅做一团。——清·曾朴《孽海花》第三十五回。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái lãng mạn, thường mô tả mối quan hệ tình cảm.
Example: 情侣之间经常打情骂俏。
Example pinyin: qíng lǚ zhī jiān jīng cháng dǎ qíng mà qiào 。
Tiếng Việt: Các cặp đôi thường hay trách yêu và đùa giỡn tình tứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa trách móc vừa đùa giỡn tình tứ.
Nghĩa phụ
English
To scold and flirt with someone affectionately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情风情;俏俏皮、风趣。指男女调情。[出处]明·董说《西游补》第一回“在那里采野花,结草卦,抱儿携女,打情骂俏。”[例]高兴起来,简直不分主仆,~的搅做一团。——清·曾朴《孽海花》第三十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế