Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打情卖笑

Pinyin: dǎ qíng mài xiào

Meanings: To flirt or playfully tease each other., Chơi đùa tình tứ, trêu ghẹo nhau vui vẻ., 打情骂俏,指男女调情。[出处]曹禺《日出》第三幕“在地狱一般的宝和下处,充满着各种叫卖、喧嚣、女人诟骂、打情卖笑的声浪。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 丁, 扌, 忄, 青, 买, 十, 夭, 竹

Chinese meaning: 打情骂俏,指男女调情。[出处]曹禺《日出》第三幕“在地狱一般的宝和下处,充满着各种叫卖、喧嚣、女人诟骂、打情卖笑的声浪。”

Grammar: Thành ngữ bố cục rõ ràng về hành động xã hội nhẹ nhàng.

Example: 他们在公园里打情卖笑。

Example pinyin: tā men zài gōng yuán lǐ dǎ qíng mài xiào 。

Tiếng Việt: Họ trêu đùa tình tứ với nhau trong công viên.

打情卖笑
dǎ qíng mài xiào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi đùa tình tứ, trêu ghẹo nhau vui vẻ.

To flirt or playfully tease each other.

打情骂俏,指男女调情。[出处]曹禺《日出》第三幕“在地狱一般的宝和下处,充满着各种叫卖、喧嚣、女人诟骂、打情卖笑的声浪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打情卖笑 (dǎ qíng mài xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung