Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打开

Pinyin: dǎ kāi

Meanings: Mở (cửa, hộp, ứng dụng...)., To open (a door, box, app, etc.)., ①改变关闭状态(如一扇门或一只盖子)。[例]打开门。*②开口子。[例]打开古代一些帝王的陵墓。*③揭开;开拓。[例]打开局面。*④拆散某些火器的机械装置。[例]打开猎枪,把两个枪管都装上子弹。*⑤松开,解开。[例]打开他的枷锁。*⑥使处于一种展开的或伸展的状态。[例]把中桅帆打开。*⑦使流动;使运行。[例]打开收音机。[例]打开龙头。[例]打开阀门。*⑧扩大……的范围。[例]打开眼界。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 扌, 一, 廾

Chinese meaning: ①改变关闭状态(如一扇门或一只盖子)。[例]打开门。*②开口子。[例]打开古代一些帝王的陵墓。*③揭开;开拓。[例]打开局面。*④拆散某些火器的机械装置。[例]打开猎枪,把两个枪管都装上子弹。*⑤松开,解开。[例]打开他的枷锁。*⑥使处于一种展开的或伸展的状态。[例]把中桅帆打开。*⑦使流动;使运行。[例]打开收音机。[例]打开龙头。[例]打开阀门。*⑧扩大……的范围。[例]打开眼界。

Grammar: Động từ hai âm tiết, rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 请帮我打开窗户。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ dǎ kāi chuāng hù 。

Tiếng Việt: Xin hãy giúp tôi mở cửa sổ.

打开
dǎ kāi
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở (cửa, hộp, ứng dụng...).

To open (a door, box, app, etc.).

改变关闭状态(如一扇门或一只盖子)。打开门

开口子。打开古代一些帝王的陵墓

揭开;开拓。打开局面

拆散某些火器的机械装置。打开猎枪,把两个枪管都装上子弹

松开,解开。打开他的枷锁

使处于一种展开的或伸展的状态。把中桅帆打开

使流动;使运行。打开收音机。打开龙头。打开阀门

扩大……的范围。打开眼界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打开 (dǎ kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung