Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打工

Pinyin: dǎ gōng

Meanings: To work part-time or do manual labor for wages., Làm việc thuê, làm thêm., ①[方言]做工。[例]打工糊口。[例]他从小就给财主家打工。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 丁, 扌, 工

Chinese meaning: ①[方言]做工。[例]打工糊口。[例]他从小就给财主家打工。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong giới trẻ.

Example: 他在餐厅打工赚学费。

Example pinyin: tā zài cān tīng dǎ gōng zhuàn xué fèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm thêm ở nhà hàng để kiếm tiền học phí.

打工
dǎ gōng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc thuê, làm thêm.

To work part-time or do manual labor for wages.

[方言]做工。打工糊口。他从小就给财主家打工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...