Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打小算盘

Pinyin: dǎ xiǎo suànpan

Meanings: Tính toán nhỏ nhen, ích kỷ., To calculate selfishly or think in a narrow-minded way., 在小处精打细算,斤斤计较。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》“六十六回“有些会打小算盘的人,譬如一向是孝敬一百两的如今只消一百块钱。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 丁, 扌, 小, 竹, 皿, 舟

Chinese meaning: 在小处精打细算,斤斤计较。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》“六十六回“有些会打小算盘的人,譬如一向是孝敬一百两的如今只消一百块钱。”

Grammar: Thành ngữ ba chữ, thường dùng để phê phán hành vi ích kỷ.

Example: 不要总为自己打小算盘。

Example pinyin: bú yào zǒng wèi zì jǐ dǎ xiǎo suàn pán 。

Tiếng Việt: Đừng lúc nào cũng tính toán ích kỷ cho bản thân.

打小算盘
dǎ xiǎo suànpan
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán nhỏ nhen, ích kỷ.

To calculate selfishly or think in a narrow-minded way.

在小处精打细算,斤斤计较。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》“六十六回“有些会打小算盘的人,譬如一向是孝敬一百两的如今只消一百块钱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打小算盘 (dǎ xiǎo suànpan) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung