Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打官司
Pinyin: dǎ guān si
Meanings: To sue, to go to court, Kiện tụng, đi kiện
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 扌, 㠯, 宀, 𠃌
Grammar: Liên quan đến tranh chấp pháp lý. Thường kết hợp với 决定 (quyết định) hoặc 解决问题 (giải quyết vấn đề).
Example: 他决定打官司解决这个问题。
Example pinyin: tā jué dìng dǎ guān sī jiě jué zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định kiện để giải quyết vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiện tụng, đi kiện
Nghĩa phụ
English
To sue, to go to court
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế