Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打听

Pinyin: dǎ ting

Meanings: To inquire about information; to ask around for news., Hỏi thăm thông tin, tìm hiểu tin tức., ①请求回答或要求提供消息;探听消息。[例]打听老王的消息。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 扌, 口, 斤

Chinese meaning: ①请求回答或要求提供消息;探听消息。[例]打听老王的消息。

Grammar: Dùng để diễn tả hành động thu thập thông tin từ người khác.

Example: 我想打听一下附近有什么好吃的餐厅。

Example pinyin: wǒ xiǎng dǎ tīng yí xià fù jìn yǒu shén me hǎo chī de cān tīng 。

Tiếng Việt: Tôi muốn hỏi thăm xem gần đây có nhà hàng nào ngon không.

打听
dǎ ting
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi thăm thông tin, tìm hiểu tin tức.

To inquire about information; to ask around for news.

请求回答或要求提供消息;探听消息。打听老王的消息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打听 (dǎ ting) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung