Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打印

Pinyin: dǎ yìn

Meanings: In ấn, in ra giấy từ máy in., To print out documents from a printer., ①刻蜡版和油印。*②油印,用油印机印刷。*③盖图章。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 扌, 卩

Chinese meaning: ①刻蜡版和油印。*②油印,用油印机印刷。*③盖图章。

Grammar: Thường đi kèm với từ chỉ vật cần in (文件 - tài liệu, 照片 - hình ảnh).

Example: 请帮我把这个文件打印出来。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ bǎ zhè ge wén jiàn dǎ yìn chū lái 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng giúp tôi in cái tài liệu này ra.

打印
dǎ yìn
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

In ấn, in ra giấy từ máy in.

To print out documents from a printer.

刻蜡版和油印

油印,用油印机印刷

盖图章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...