Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打包
Pinyin: dǎ bāo
Meanings: To pack items; to pack food to go., Đóng gói đồ đạc; gói thức ăn mang đi., ①用纸、布、麻袋、稻草等包装物品。[例]把某物打成包或捆。[例]打开包着的东西。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丁, 扌, 勹, 巳
Chinese meaning: ①用纸、布、麻袋、稻草等包装物品。[例]把某物打成包或捆。[例]打开包着的东西。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc đóng gói.
Example: 请把剩下的饭菜打包。
Example pinyin: qǐng bǎ shèng xià de fàn cài dǎ bāo 。
Tiếng Việt: Xin hãy đóng gói những món ăn còn lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng gói đồ đạc; gói thức ăn mang đi.
Nghĩa phụ
English
To pack items; to pack food to go.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用纸、布、麻袋、稻草等包装物品。把某物打成包或捆。打开包着的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!