Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打动
Pinyin: dǎ dòng
Meanings: Làm lay động, cảm động hoặc thuyết phục ai đó., To move or touch someone emotionally; to persuade., ①使感动,使感受仁慈、怜悯或同情的感情。[例]她的悲痛深深地打动了他们。*②使产生友好同情的感情(如怜悯、感谢、悔恨、体贴等)。[例]为他的朋友们的忠诚所打动。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丁, 扌, 云, 力
Chinese meaning: ①使感动,使感受仁慈、怜悯或同情的感情。[例]她的悲痛深深地打动了他们。*②使产生友好同情的感情(如怜悯、感谢、悔恨、体贴等)。[例]为他的朋友们的忠诚所打动。
Grammar: Thường đứng trước một danh từ chỉ người và có thể dùng trong các tình huống biểu đạt cảm xúc sâu sắc.
Example: 他的故事打动了我。
Example pinyin: tā de gù shì dǎ dòng le wǒ 。
Tiếng Việt: Câu chuyện của anh ấy đã làm tôi cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm lay động, cảm động hoặc thuyết phục ai đó.
Nghĩa phụ
English
To move or touch someone emotionally; to persuade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使感动,使感受仁慈、怜悯或同情的感情。她的悲痛深深地打动了他们
使产生友好同情的感情(如怜悯、感谢、悔恨、体贴等)。为他的朋友们的忠诚所打动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!