Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To dig, scoop, cling to, Bới, đào, bám vào, ①用耙搂,聚拢:扒草。*②搔,抓:扒痒。*③炖烂,煨烂:扒羊肉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 八, 扌

Chinese meaning: ①用耙搂,聚拢:扒草。*②搔,抓:扒痒。*③炖烂,煨烂:扒羊肉。

Hán Việt reading: bái

Grammar: Có thể mang nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Đọc là 'pá' khi có nghĩa trộm cắp.

Example: 他扒开泥土寻找宝藏。

Example pinyin: tā bā kāi ní tǔ xún zhǎo bǎo zàng 。

Tiếng Việt: Anh ta đào bới đất để tìm kho báu.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bới, đào, bám vào

bái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dig, scoop, cling to

用耙搂,聚拢

扒草

搔,抓

扒痒

炖烂,煨烂

扒羊肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扒 (bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung