Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扒钉
Pinyin: bā dīng
Meanings: Đinh ghim, Staple pin, ①一种钉头有两个尖刺的钢制固定件,用来将两块木材固定在一起(如在顶撑方法中)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 扌, 丁, 钅
Chinese meaning: ①一种钉头有两个尖刺的钢制固定件,用来将两块木材固定在一起(如在顶撑方法中)。
Grammar: Thuộc nhóm từ kỹ thuật, chỉ vật liệu dùng để cố định.
Example: 这箱子是用扒钉封起来的。
Example pinyin: zhè xiāng zǐ shì yòng bā dīng fēng qǐ lái de 。
Tiếng Việt: Chiếc hộp này được đóng lại bằng đinh ghim.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đinh ghim
Nghĩa phụ
English
Staple pin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种钉头有两个尖刺的钢制固定件,用来将两块木材固定在一起(如在顶撑方法中)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
