Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扒车

Pinyin: bā chē

Meanings: To climb onto a moving vehicle, Leo lên xe khi đang chạy, ①攀爬行驶的机动车辆。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 八, 扌, 车

Chinese meaning: ①攀爬行驶的机动车辆。

Grammar: Hành động nguy hiểm, thường mang tính phi pháp.

Example: 有人冒险扒车逃票。

Example pinyin: yǒu rén mào xiǎn bā chē táo piào 。

Tiếng Việt: Có người mạo hiểm leo lên xe để trốn vé.

扒车
bā chē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo lên xe khi đang chạy

To climb onto a moving vehicle

攀爬行驶的机动车辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扒车 (bā chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung