Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扒耳搔腮

Pinyin: bā ěr sāo sāi

Meanings: Scratching ears and cheeks (indicating anxiety or unease), Gãi tai, vuốt má (biểu thị lo lắng), 形容焦急而又无可奈何。[出处]鲁迅《华盖集续编·不是信》“还有一个小目的,是在对于以我去年的免官为‘痛快’者,给他一个不舒服,使他恨得扒耳搔腮,忍不住露出本相。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 八, 扌, 耳, 蚤, 思, 月

Chinese meaning: 形容焦急而又无可奈何。[出处]鲁迅《华盖集续编·不是信》“还有一个小目的,是在对于以我去年的免官为‘痛快’者,给他一个不舒服,使他恨得扒耳搔腮,忍不住露出本相。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt trạng thái tâm lý căng thẳng hoặc khó xử.

Example: 他站在那里扒耳搔腮,不知所措。

Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ bā ěr sāo sāi , bù zhī suǒ cuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng đó gãi tai vuốt má, không biết phải làm gì.

扒耳搔腮
bā ěr sāo sāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gãi tai, vuốt má (biểu thị lo lắng)

Scratching ears and cheeks (indicating anxiety or unease)

形容焦急而又无可奈何。[出处]鲁迅《华盖集续编·不是信》“还有一个小目的,是在对于以我去年的免官为‘痛快’者,给他一个不舒服,使他恨得扒耳搔腮,忍不住露出本相。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扒耳搔腮 (bā ěr sāo sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung