Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扒糕

Pinyin: bā gāo

Meanings: Traditional rice cake, Loại bánh truyền thống làm từ bột gạo, ①一种凉拌食品,由荞麦面制成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 八, 扌, 米, 羔

Chinese meaning: ①一种凉拌食品,由荞麦面制成。

Grammar: Từ thuộc lĩnh vực ẩm thực, chỉ một loại bánh dân dã, phổ biến ở vùng Bắc Trung Quốc.

Example: 这家店的扒糕非常好吃。

Example pinyin: zhè jiā diàn de bā gāo fēi cháng hǎo chī 。

Tiếng Việt: Bánh gạo của cửa hàng này rất ngon.

扒糕
bā gāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bánh truyền thống làm từ bột gạo

Traditional rice cake

一种凉拌食品,由荞麦面制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扒糕 (bā gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung