Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扒窃
Pinyin: bā qiè
Meanings: Pickpocketing, petty theft, Hành vi móc túi, ăn cắp vặt, ①从别人身上偷窃钱物。[例]流氓扒窃。[例]他因赌博输了钱而进行扒窃活动。——《北京日报》1981.6.2
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 扌, 切, 穴
Chinese meaning: ①从别人身上偷窃钱物。[例]流氓扒窃。[例]他因赌博输了钱而进行扒窃活动。——《北京日报》1981.6.2
Grammar: Thường xuất hiện trong lời cảnh báo tại nơi công cộng.
Example: 注意防止扒窃。
Example pinyin: zhù yì fáng zhǐ bā qiè 。
Tiếng Việt: Cẩn thận đề phòng kẻ móc túi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành vi móc túi, ăn cắp vặt
Nghĩa phụ
English
Pickpocketing, petty theft
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从别人身上偷窃钱物。流氓扒窃。他因赌博输了钱而进行扒窃活动。——《北京日报》1981.6.2
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!