Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扒灰
Pinyin: bā huī
Meanings: To shovel or remove ash, Hốt/xới tro ra ngoài, ①公公与儿媳通奸。[例]俗呼麀为扒灰。——明·冯梦祯《快雪堂漫录·书王文旦事》。*②又清李元复谓爬行灰上则膝污,“膝”与“媳”偕音,故“扒灰”即“污媳”之隐语。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 扌, 火, 𠂇
Chinese meaning: ①公公与儿媳通奸。[例]俗呼麀为扒灰。——明·冯梦祯《快雪堂漫录·书王文旦事》。*②又清李元复谓爬行灰上则膝污,“膝”与“媳”偕音,故“扒灰”即“污媳”之隐语。
Grammar: Liên quan đến hoạt động dọn dẹp tro sau quá trình cháy.
Example: 他从炉子里扒灰出来。
Example pinyin: tā cóng lú zǐ lǐ pá huī chū lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy hốt tro ra khỏi lò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hốt/xới tro ra ngoài
Nghĩa phụ
English
To shovel or remove ash
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公公与儿媳通奸。俗呼麀为扒灰。——明·冯梦祯《快雪堂漫录·书王文旦事》
又清李元复谓爬行灰上则膝污,“膝”与“媳”偕音,故“扒灰”即“污媳”之隐语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!