Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扒搂
Pinyin: bā lǒu
Meanings: To pull or hug tightly, Kéo/ôm chặt vào lòng, ①[方言]用工具或手把东西聚拢到一起。*②用筷子把饭连续地拨到嘴里。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 扌, 娄
Chinese meaning: ①[方言]用工具或手把东西聚拢到一起。*②用筷子把饭连续地拨到嘴里。
Grammar: Diễn tả sự gần gũi, bảo vệ hoặc yêu thương thông qua hành động ôm.
Example: 母亲把孩子扒搂在怀里。
Example pinyin: mǔ qīn bǎ hái zi bā lǒu zài huái lǐ 。
Tiếng Việt: Người mẹ ôm chặt đứa trẻ vào lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo/ôm chặt vào lòng
Nghĩa phụ
English
To pull or hug tightly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]用工具或手把东西聚拢到一起
用筷子把饭连续地拨到嘴里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!