Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扒拉
Pinyin: bā la
Meanings: To push aside with hands, Lấy tay gạt/gẩy đồ vật, ①用手指头快速移动。[例]扒拉算盘子。*②迅速拨进。[例]扒拉两口饭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 八, 扌, 立
Chinese meaning: ①用手指头快速移动。[例]扒拉算盘子。*②迅速拨进。[例]扒拉两口饭。
Grammar: Thường đi đôi với hành động tác động lên vật nhỏ hoặc nhiều chi tiết lộn xộn.
Example: 他扒拉开杂物找东西。
Example pinyin: tā bā lā kāi zá wù zhǎo dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy gạt những thứ linh tinh ra để tìm đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy tay gạt/gẩy đồ vật
Nghĩa phụ
English
To push aside with hands
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手指头快速移动。扒拉算盘子
迅速拨进。扒拉两口饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!