Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑面
Pinyin: pū miàn
Meanings: To hit directly in the face, Cảm giác trực tiếp đập vào mặt, ①迎面而来。[例]香气扑面。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 扌, 丆, 囬
Chinese meaning: ①迎面而来。[例]香气扑面。
Grammar: Thường kết hợp với các yếu tố tự nhiên như gió, mùi hương… để nói về cảm giác tức thì.
Example: 寒风扑面而来。
Example pinyin: hán fēng pū miàn ér lái 。
Tiếng Việt: Gió lạnh thổi thẳng vào mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác trực tiếp đập vào mặt
Nghĩa phụ
English
To hit directly in the face
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎面而来。香气扑面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!