Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑面而来
Pinyin: pūmiàn érlái
Meanings: Xông thẳng vào mặt, ám chỉ cảm giác mạnh mẽ lan tỏa hoặc đến gần., Rushing directly at one’s face, implying a strong sensation spreading or approaching.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 卜, 扌, 丆, 囬, 一, 来
Grammar: Cụm động từ mang tính hình ảnh, thường đứng sau chủ ngữ để miêu tả cảm giác.
Example: 一阵清新的空气扑面而来。
Example pinyin: yí zhèn qīng xīn de kōng qì pū miàn ér lái 。
Tiếng Việt: Một luồng không khí trong lành xộc thẳng vào mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông thẳng vào mặt, ám chỉ cảm giác mạnh mẽ lan tỏa hoặc đến gần.
Nghĩa phụ
English
Rushing directly at one’s face, implying a strong sensation spreading or approaching.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế