Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑落
Pinyin: pū luò
Meanings: Rơi xuống nhanh chóng, To fall down quickly, ①落;落下。*②散乱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 卜, 扌, 洛, 艹
Chinese meaning: ①落;落下。*②散乱。
Grammar: Dùng để miêu tả sự rơi tự nhiên của các vật thể nhẹ như lá cây, bụi... với tốc độ nhanh.
Example: 树叶扑落下来。
Example pinyin: shù yè pū luò xià lái 。
Tiếng Việt: Lá cây rơi xuống nhanh chóng.

📷 Một nắm đấm đập xuyên qua bức tường gạch silicat trắng, minh họa 3d
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi xuống nhanh chóng
Nghĩa phụ
English
To fall down quickly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落;落下
散乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
