Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑杀此獠
Pinyin: pū shā cǐ liáo
Meanings: Tiêu diệt tên ác quỷ này., Eliminate this evil creature., 扑杀打死;獠古时骂人的话。打死这个坏家伙。形容对某人憎恨之极。[出处]《新唐书·褚遂良传》“武氏从幄后呼曰‘何不扑杀此獠?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 32
Radicals: 卜, 扌, 㐅, 朩, 匕, 止, 尞, 犭
Chinese meaning: 扑杀打死;獠古时骂人的话。打死这个坏家伙。形容对某人憎恨之极。[出处]《新唐书·褚遂良传》“武氏从幄后呼曰‘何不扑杀此獠?’”。
Grammar: Biểu đạt ý chí quyết tâm tiêu diệt kẻ thù.
Example: 战士们发誓要扑杀此獠。
Example pinyin: zhàn shì men fā shì yào pū shā cǐ liáo 。
Tiếng Việt: Những chiến binh thề sẽ tiêu diệt tên ác quỷ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu diệt tên ác quỷ này.
Nghĩa phụ
English
Eliminate this evil creature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扑杀打死;獠古时骂人的话。打死这个坏家伙。形容对某人憎恨之极。[出处]《新唐书·褚遂良传》“武氏从幄后呼曰‘何不扑杀此獠?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế