Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑朔

Pinyin: pū shuò

Meanings: Mờ mịt, rối rắm, không rõ ràng., Obscure, tangled, unclear., ①模糊不清。[例]雄兔脚扑朔,雌兔眼迷离。——古乐府《木兰诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 扌, 屰, 月

Chinese meaning: ①模糊不清。[例]雄兔脚扑朔,雌兔眼迷离。——古乐府《木兰诗》。

Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái phức tạp, thường kết hợp với từ khác thành cụm.

Example: 局势变得扑朔难辨。

Example pinyin: jú shì biàn de pū shuò nán biàn 。

Tiếng Việt: Tình hình trở nên rối ren khó phân biệt.

扑朔
pū shuò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ mịt, rối rắm, không rõ ràng.

Obscure, tangled, unclear.

模糊不清。雄兔脚扑朔,雌兔眼迷离。——古乐府《木兰诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑朔 (pū shuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung