Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑斗
Pinyin: pū dòu
Meanings: Giao đấu trực diện; tấn công quyết liệt., Direct confrontation; fierce attack., ①搏斗。[例]以区区百人,投身大敌,与之扑斗,何异以孤羊投群狼。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 卜, 扌, 斗
Chinese meaning: ①搏斗。[例]以区区百人,投身大敌,与之扑斗,何异以孤羊投群狼。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
Grammar: Động từ mang sắc thái hành động mạnh, thường áp dụng cho động vật hoặc chiến đấu.
Example: 两只老虎开始扑斗起来。
Example pinyin: liǎng zhī lǎo hǔ kāi shǐ pū dòu qǐ lái 。
Tiếng Việt: Hai con hổ bắt đầu lao vào giao đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao đấu trực diện; tấn công quyết liệt.
Nghĩa phụ
English
Direct confrontation; fierce attack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搏斗。以区区百人,投身大敌,与之扑斗,何异以孤羊投群狼。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!