Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑救

Pinyin: pū jiù

Meanings: Cứu chữa kịp thời, ngăn chặn tai nạn lớn., To rescue in time, preventing major accidents., ①扑灭火灾,抢救人和财物。[例]足球、排球等运动中指扑上去抢救险球。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 扌, 攵, 求

Chinese meaning: ①扑灭火灾,抢救人和财物。[例]足球、排球等运动中指扑上去抢救险球。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống cấp bách.

Example: 消防员迅速扑救了大火。

Example pinyin: xiāo fáng yuán xùn sù pū jiù le dà huǒ 。

Tiếng Việt: Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy lớn.

扑救
pū jiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu chữa kịp thời, ngăn chặn tai nạn lớn.

To rescue in time, preventing major accidents.

扑灭火灾,抢救人和财物。足球、排球等运动中指扑上去抢救险球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑救 (pū jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung