Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑拉

Pinyin: pū lā

Meanings: To wipe or brush off dirt., Lau chùi, phủi sạch bụi bẩn., ①象声词。形容拍翅等声音。[例]母鸡在窝里扑拉着翅膀咕咕叫。*②轻轻拍打。[例]用手扑拉身上的尘土。*③形容眼泪等向下掉的样子。[例]说起伤心事,眼泪扑拉往下掉。*④[方言]料理。[例]我村上的事太多,实在有些扑拉不开。*⑤[方言]找;谋求。[例]赶快给他扑拉一个工作。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 扌, 立

Chinese meaning: ①象声词。形容拍翅等声音。[例]母鸡在窝里扑拉着翅膀咕咕叫。*②轻轻拍打。[例]用手扑拉身上的尘土。*③形容眼泪等向下掉的样子。[例]说起伤心事,眼泪扑拉往下掉。*④[方言]料理。[例]我村上的事太多,实在有些扑拉不开。*⑤[方言]找;谋求。[例]赶快给他扑拉一个工作。

Grammar: Động từ chỉ hành động vệ sinh vật dụng cá nhân.

Example: 他扑拉着衣服上的土。

Example pinyin: tā pū lā zhe yī fu shàng de tǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy phủi bụi trên áo quần.

扑拉
pū lā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lau chùi, phủi sạch bụi bẩn.

To wipe or brush off dirt.

象声词。形容拍翅等声音。母鸡在窝里扑拉着翅膀咕咕叫

轻轻拍打。用手扑拉身上的尘土

形容眼泪等向下掉的样子。说起伤心事,眼泪扑拉往下掉

[方言]料理。我村上的事太多,实在有些扑拉不开

[方言]找;谋求。赶快给他扑拉一个工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑拉 (pū lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung