Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑打
Pinyin: pū dǎ
Meanings: Đập nhẹ hoặc đánh bằng tay/đồ vật khác., To pat or hit lightly with hands or another object., ①无效地抽打、猛打。[例]被诱捕的鸟儿扑打着翅膀。*②拍打空气。[例]鸟翼孱弱地扑打着。*③拍打。[例]扑打身上的雪花。*④接连地打。[例]飞蛾在屏幕上扑打和颤动。*⑤扑击除灭。[例]扑打蝗虫。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 扌, 丁
Chinese meaning: ①无效地抽打、猛打。[例]被诱捕的鸟儿扑打着翅膀。*②拍打空气。[例]鸟翼孱弱地扑打着。*③拍打。[例]扑打身上的雪花。*④接连地打。[例]飞蛾在屏幕上扑打和颤动。*⑤扑击除灭。[例]扑打蝗虫。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ cụ thể.
Example: 她用毛巾扑打着身上的灰尘。
Example pinyin: tā yòng máo jīn pū dǎ zhe shēn shàng de huī chén 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng khăn vải phủi bụi trên người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập nhẹ hoặc đánh bằng tay/đồ vật khác.
Nghĩa phụ
English
To pat or hit lightly with hands or another object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无效地抽打、猛打。被诱捕的鸟儿扑打着翅膀
拍打空气。鸟翼孱弱地扑打着
拍打。扑打身上的雪花
接连地打。飞蛾在屏幕上扑打和颤动
扑击除灭。扑打蝗虫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!