Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑扇
Pinyin: pū shàn
Meanings: To flap wings; to fan vigorously., Vỗ cánh; quạt mạnh., ①扇动或张开。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 扌, 户, 羽
Chinese meaning: ①扇动或张开。
Grammar: Động từ mô tả hành động lặp lại liên tục, thường dùng với chủ ngữ là động vật.
Example: 鸟儿扑扇着翅膀飞向天空。
Example pinyin: niǎo ér pū shān zhe chì bǎng fēi xiàng tiān kōng 。
Tiếng Việt: Chim vỗ cánh bay lên trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỗ cánh; quạt mạnh.
Nghĩa phụ
English
To flap wings; to fan vigorously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扇动或张开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!