Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑心扑肝

Pinyin: pū xīn pū gān

Meanings: Dốc hết tâm huyết, cống hiến hết mình., To devote oneself wholeheartedly., ①尽心竭力。[例]爹扑心扑肝还不是为了俺们好。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 卜, 扌, 心, 干, 月

Chinese meaning: ①尽心竭力。[例]爹扑心扑肝还不是为了俺们好。

Grammar: Thành ngữ biểu thị mức độ cao của sự cống hiến, thường dùng trong văn nói.

Example: 为了孩子,父母总是扑心扑肝付出。

Example pinyin: wèi le hái zi , fù mǔ zǒng shì pū xīn pū gān fù chū 。

Tiếng Việt: Vì con cái, cha mẹ luôn tận tâm tận lực hy sinh.

扑心扑肝
pū xīn pū gān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc hết tâm huyết, cống hiến hết mình.

To devote oneself wholeheartedly.

尽心竭力。爹扑心扑肝还不是为了俺们好

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑心扑肝 (pū xīn pū gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung