Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扑地掀天
Pinyin: pū dì xiān tiān
Meanings: Hình dung sức mạnh to lớn khiến trời đất rung chuyển., Describing immense power that shakes the heavens and earth., 形容闹得很凶。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 卜, 扌, 也, 土, 欣, 一, 大
Chinese meaning: 形容闹得很凶。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để tạo hình ảnh hoành tráng.
Example: 这头猛兽扑地掀天,无人能敌。
Example pinyin: zhè tóu měng shòu pū dì xiān tiān , wú rén néng dí 。
Tiếng Việt: Con mãnh thú này gầm vang trời đất, không ai địch nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung sức mạnh to lớn khiến trời đất rung chuyển.
Nghĩa phụ
English
Describing immense power that shakes the heavens and earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容闹得很凶。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế